Từ điển Thiều Chửu
羚 - linh
① Linh dương 羚羊 con linh dương, một giống dê ở rừng, sừng dùng làm thuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh
羚 - linh
(động) (Loài) linh dương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
羚 - linh
Xem Linh dương 羚羊.


羚羊 - linh dương ||